Mức phí theo cấp độ VIP
Kiểm tra mức phí của nhà sản xuất và người nhận theo cấp VIP, bao gồm mọi khoản giảm giá mã thông báo có sẵn.
Giao ngay
| Cấp VIP | Maker | Taker |
|---|---|---|
| VIP0 | 0.1% | 0.1% |
| VIP1 | 0.035% | 0.06% |
| VIP2 | 0.02% | 0.05% |
| VIP3 | 0.015% | 0.045% |
| VIP4 | 0.0125% | 0.0375% |
| VIP5 | 0.01% | 0.0325% |
| Supreme | 0.005% | 0.02% |
Hợp đồng USDT-M
| Cấp VIP | Maker | Taker |
|---|---|---|
| VIP0 | 0.02% | 0.05% |
| VIP1 | 0.014% | 0.04% |
| VIP2 | 0.012% | 0.0375% |
| VIP3 | 0.01% | 0.035% |
| VIP4 | 0.008% | 0.0315% |
| VIP5 | 0.006% | 0.03% |
| Supreme | 0% | 0.028% |
Giao ngay
Maker
0.1%
Taker
0.1%
Maker
0.035%
Taker
0.06%
Maker
0.02%
Taker
0.05%
Maker
0.015%
Taker
0.045%
Maker
0.0125%
Taker
0.0375%
Maker
0.01%
Taker
0.0325%
Maker
0.005%
Taker
0.02%
Hợp đồng USDT-M
Maker
0.02%
Taker
0.05%
Maker
0.014%
Taker
0.04%
Maker
0.012%
Taker
0.0375%
Maker
0.01%
Taker
0.035%
Maker
0.008%
Taker
0.0315%
Maker
0.006%
Taker
0.03%
Maker
0%
Taker
0.028%
📌 Ghi chú
- •Khối lượng giao dịch API phải duy trì dưới 20% tổng khối lượng của bạn để duy trì trạng thái VIP.
- •Các bot lưới giao ngay có cùng biểu phí như giao dịch giao ngay thông thường.