Mức phí theo cấp độ VIP
Kiểm tra mức phí của nhà sản xuất và người nhận theo cấp VIP, bao gồm mọi khoản giảm giá mã thông báo có sẵn.
Giao ngay
| Cấp VIP | Maker | Taker |
|---|---|---|
| VIP0 | 0.1% | 0.1% |
| VIP1 | 0.0675% | 0.08% |
| VIP2 | 0.065% | 0.0775% |
| VIP3 | 0.0625% | 0.075% |
| VIP4 | 0.05% | 0.06% |
| VIP5 | 0.04% | 0.05% |
| Supreme | 0.03% | 0.045% |
Hợp đồng USDT-M
| Cấp VIP | Maker | Taker |
|---|---|---|
| VIP0 | 0.02% | 0.055% |
| VIP1 | 0.018% | 0.04% |
| VIP2 | 0.016% | 0.0375% |
| VIP3 | 0.014% | 0.035% |
| VIP4 | 0.012% | 0.032% |
| VIP5 | 0.01% | 0.032% |
| Supreme | 0% | 0.03% |
Giao ngay
Maker
0.1%
Taker
0.1%
Maker
0.0675%
Taker
0.08%
Maker
0.065%
Taker
0.0775%
Maker
0.0625%
Taker
0.075%
Maker
0.05%
Taker
0.06%
Maker
0.04%
Taker
0.05%
Maker
0.03%
Taker
0.045%
Hợp đồng USDT-M
Maker
0.02%
Taker
0.055%
Maker
0.018%
Taker
0.04%
Maker
0.016%
Taker
0.0375%
Maker
0.014%
Taker
0.035%
Maker
0.012%
Taker
0.032%
Maker
0.01%
Taker
0.032%
Maker
0%
Taker
0.03%
📌 Ghi chú
- •Đủ điều kiện thông qua đường dẫn khối lượng số dư tài sản, giao ngay hoặc phái sinh—bất cứ điều gì bạn gặp trước.
- •Khối lượng giao dịch API bị giới hạn; vượt quá giới hạn có thể dẫn đến hạ cấp VIP.