Yêu cầu VIP
Cấp độ VIP được xác định bởi khối lượng giao dịch, số dư tài sản và nắm giữ mã thông báo.
| Cấp VIP | Yêu cầu | Chi tiết |
|---|---|---|
VIP0 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 0 USDT | |
VIP1 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 60.000 USDT | |
VIP2 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 120.000 USDT | |
VIP3 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 240.000 USDT | |
VIP4 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 500.000 USDT | |
VIP5 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 1.000.000 USDT | |
VIP6 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 3.000.000 USDT | |
VIP7 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 8.000.000 USDT | |
VIP8 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 20.000.000 USDT | |
VIP9 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 50.000.000 USDT | |
VIP10 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 100.000.000 USDT | |
VIP11 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 120.000.000 USDT | |
VIP12 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 240.000.000 USDT | |
VIP13 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 440.000.000 USDT | |
VIP14 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 800.000.000 USDT | |
VIP15 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 1.600.000.000 USDT | |
VIP16 | Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 3.000.000.000 USDT |
VIP0
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 0 USDT
VIP1
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 60.000 USDT
VIP2
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 120.000 USDT
VIP3
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 240.000 USDT
VIP4
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 500.000 USDT
VIP5
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 1.000.000 USDT
VIP6
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 3.000.000 USDT
VIP7
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 8.000.000 USDT
VIP8
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 20.000.000 USDT
VIP9
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 50.000.000 USDT
VIP10
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 100.000.000 USDT
VIP11
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 120.000.000 USDT
VIP12
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 240.000.000 USDT
VIP13
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 440.000.000 USDT
VIP14
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 800.000.000 USDT
VIP15
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 1.600.000.000 USDT
VIP16
Tổng khối lượng giao dịch 30D (USD): Tổng khối lượng giao dịch 30D: ≥ 3.000.000.000 USDT
Yêu cầu về khối lượng
Dựa trên khối lượng giao dịch luân phiên trong 30 ngày.
Nắm giữ mã thông báo
Giữ mã thông báo trao đổi sẽ mở ra các khoản giảm giá bổ sung.
Tự động làm mới
Trạng thái VIP tự động làm mới vào nửa đêm (thời gian trao đổi).