🐋
Giao dịch cá voi

Bollinger Bands: Đọc Squeeze và Mở Rộng Biến Động

Trong bài viết này, chúng ta xem xét Bollinger Bands.

Nhiều nhà giao dịch lần đầu tiên học về chúng như sau:

  • dải trên → quá mua = bán,
  • dải dưới → quá bán = mua.

Trong các thị trường thực tế, việc sử dụng chúng theo cách này thường dẫn đến việc chống lại các xu hướng mạnh mẽ lặp đi lặp lại.

Ở đây chúng ta có một góc nhìn khác:

Coi Bollinger Bands chủ yếu như một chỉ báo biến động — chúng cho thấy thị trường đang di chuyển bao nhiêu, không chỉ là hướng nào.

  • Khi các dải co lại (contract), biến động thấp — một squeeze.
  • Khi chúng mở rộng (expand), biến động đang gia tăng — một sự mở rộng biến động.

Chúng ta sẽ tập trung vào việc sử dụng Bollinger Bands để đánh giá:

  • nơi các xu hướng có nhiều khả năng bắt đầu hoặc tăng tốc, và
  • những sự phá vỡ (breakout) nào có nhiều khả năng là có ý nghĩa.

Sơ đồ dưới đây minh họa cấu trúc cơ bản của squeeze → mở rộng → xu hướng với Bollinger Bands.

  • Trái: biến động giảm và các dải thu hẹp thành một squeeze.
  • Phải: giá phá vỡ dải trên và các dải mở rộng khi xu hướng phát triển.

Mục tiêu là ngừng hỏi "Giá có chạm vào dải không?" và bắt đầu hỏi "Bản thân các dải đang thay đổi như thế nào?"


1. Cấu Trúc Cơ Bản của Bollinger Bands

Bollinger Bands bao gồm ba đường:

  1. Dải giữa (Middle band)

    • Thường là một đường trung bình động đơn giản (SMA), ví dụ: SMA 20 kỳ.
  2. Dải trên (Upper band)

    • Dải giữa + k × độ lệch chuẩn (σ),
    • ví dụ: 20 SMA + 2σ.
  3. Dải dưới (Lower band)

    • Dải giữa - k × σ,
    • ví dụ: 20 SMA - 2σ.

Ý tưởng chính:

  • Độ lệch chuẩn phản ánh biến động gần đây.
  • Khi dao động giá lớn, σ trở nên lớn hơn → các dải mở rộng.
  • Khi giá duy trì trong một phạm vi hẹp, σ co lại → các dải co lại.

Vì vậy, Bollinger Bands hiển thị trực quan:

"Giá đã di chuyển bao xa so với mức trung bình gần đây của nó?" trong cửa sổ quan sát.


2. Độ Rộng Dải và Biến Động: Squeeze và Mở Rộng

Để sử dụng Bollinger Bands hiệu quả, bạn phải chú ý kỹ đến chính độ rộng dải (band width).

  1. Khi các dải rộng

    • Biến động gần đây cao,
    • nến lớn xuất hiện thường xuyên,
    • và xu hướng có thể đã diễn ra tốt.
  2. Khi các dải hẹp (squeeze)

    • Giá bị giới hạn trong một phạm vi hẹp,
    • thân nến nhỏ,
    • và thị trường có thể đang tích trữ năng lượng cho một chuyển động lớn hơn.

Một trong những ứng dụng thực tế nhất của Bollinger Bands là xác định các chuỗi squeeze → phá vỡ:

  • Khi độ rộng dải giảm xuống mức thấp bất thường (so với vài tháng qua), và
  • swing-vs-correction cho thấy một sự củng cố hoặc phạm vi kéo dài,

xác suất của một chuyển động có hướng lớn hơn có xu hướng tăng lên.


3. Một Cách An Toàn Hơn Để Diễn Giải Dải Trên và Dưới

Quy tắc đơn giản "bán dải trên, mua dải dưới" đặc biệt nguy hiểm trong các xu hướng mạnh.

3-1. Dải cộng với bối cảnh xu hướng

Nếu bạn kết hợp Bollinger Bands với các công cụ xu hướng như MA, MACD, ADX từ trend, bạn sẽ thường thấy:

  • Trong xu hướng tăng (uptrends):
    • giá chạm dải trên liên tục, hoặc
    • "đi bộ trên dải" — ôm dải trên trong thời gian dài.
  • Trong xu hướng giảm (downtrends):
    • giá chạm hoặc cưỡi dải dưới.

Vì vậy:

  • một lần chạm dải trên có thể chỉ đơn giản có nghĩa là một đợt tăng giá mạnh trong một xu hướng tăng đang diễn ra,
  • và một lần chạm dải dưới có thể có nghĩa là một đợt giảm giá mạnh trong một xu hướng giảm.

Giao dịch ngược chiều (fade) một cách mù quáng mỗi lần chạm thường không tương thích với một kế hoạch vững chắc trong risk-management.

3-2. Dải và vị trí swing

Nhìn qua swing-vs-correction:

  • Phá vỡ dải trên sớm trong một swing mới có thể là một tín hiệu ứng cử viên cho sự bắt đầu hoặc tăng tốc xu hướng.
  • Muộn trong một đợt tăng giá dài, giá đẩy mạnh ra ngoài dải và quay trở lại bên trong có thể gợi ý sự kiệt sức ngắn hạn.

Chìa khóa là:

Coi các lần chạm và phá vỡ dải không phải là tín hiệu đảo chiều tuyệt đối, mà là gợi ý về "chúng ta đang ở đâu trong swing hiện tại".


4. Bollinger Bands và Phá Vỡ (Breakouts)

Bollinger Bands cũng hữu ích để đánh giá chất lượng của các sự phá vỡ.

4-1. Squeeze → phá vỡ dải

Một mô hình cổ điển:

  1. Độ rộng dải thu hẹp thành một squeeze,
  2. giá nén lại với nến nhỏ hơn và mức cao/thấp chặt chẽ,
  3. một nến mạnh phá vỡ dải trên hoặc dưới,
  4. các dải mở rộng khi biến động mở rộng.

Ở đây, có ý nghĩa hơn khi hỏi:

  • "Sự phá vỡ này có đến sau một squeeze không?" và
  • "Giá có đang phá vỡ một mức quan trọng từ s-r không?"

thay vì chỉ đơn giản lưu ý rằng giá đã vượt qua một dải trong giây lát.

4-2. Phá vỡ thất bại và bẫy

Từ góc độ Bollinger, các sự phá vỡ thất bại thường trông như thế này:

  • giá phóng qua dải trên,
  • sau đó nhanh chóng gập lại bên trong các dải, và
  • quay trở lại phạm vi hoặc hộp trước đó.

Hình ảnh phản chiếu áp dụng cho phía giảm.

Các mô hình này trùng lặp với các cấu trúc thất bại được đề cập trong failure.

Bollinger Bands giúp bạn đánh giá:

  • liệu giá có thể ở lại bên ngoài/ở rìa của dải hay không, hoặc
  • liệu nó có ngay lập tức quay trở lại bên trong, gợi ý một chuyển động thất bại.

5. Kết Hợp Bollinger Bands với Các Công Cụ Khác

Bollinger Bands trở nên mạnh mẽ hơn nhiều khi kết hợp với các yếu tố khác.

Các kết hợp hữu ích bao gồm:

  1. Chỉ báo xu hướng (MA, MACD, ADX, v.v.)

    • Sử dụng trend để quyết định xem bạn đang ở trong xu hướng hay phạm vi.
  2. Dao động (RSI, Stoch, v.v.)

    • Sử dụng oscillators để xem các chỉ số quá mua/quá bán tương tác như thế nào với các lần chạm dải và vị trí swing.
  3. Khối lượng (Volume)

    • Từ volume, kiểm tra xem các chuyển động phá vỡ dải có đi kèm với khối lượng mạnh hay yếu không.
  4. Hỗ trợ, kháng cự và mô hình

    • Xem liệu các squeeze/mở rộng Bollinger có xảy ra gần các hỗ trợ/kháng cự quan trọng hoặc ranh giới mô hình, chẳng hạn như tam giác trong triangle.

6. Danh Sách Kiểm Tra Thực Tế Khi Sử Dụng Bollinger Bands

Khi một thiết lập Bollinger thu hút sự chú ý của bạn, hãy chạy qua ít nhất những câu hỏi này:

  1. Độ rộng dải đang làm gì ngay bây giờ?

    • Nó tương đối rộng hay hẹp so với lịch sử gần đây?
  2. Thị trường đang trong xu hướng hay phạm vi?

  3. Lần chạm/phá vỡ dải có gần một mức quan trọng không?

    • Xem s-r cho các mức chính.
  4. Sự phá vỡ này có xảy ra sau một squeeze, hay sau một chuyển động đã mở rộng?

  5. Dừng lỗ, mục tiêu và quy mô vị thế có phù hợp với kế hoạch của bạn trong risk-management không?


Trong các bài viết chỉ báo biến động tiếp theo:

  • atr sẽ tập trung vào ATR như một công cụ cho dừng lỗ và quy mô vị thế, và
  • adr sẽ sử dụng ADR để ước tính mức di chuyển hàng ngày bao nhiêu là "bình thường" cho một thị trường nhất định.

Trong bức tranh lớn hơn đó, Bollinger Bands được xem tốt nhất là:

một cách để xem biến động bị nén hay mở rộng như thế nào, và cách điều đó tương tác với xu hướng, các mức, cấu trúc swing và rủi ro.